Chào các bạn, rất lâu rồi chúng ta không có những bài học về từ vựng đơn giản cho các bạn đang bắt đầu học A1. Trong bài viết này, ad sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng cơ bản về chủ đề thời tiết. Cùng học và ghi nhớ nhé!
Khi bạn muốn hỏi về thời tiết trong ngày, bạn có thể bắt đầu bằng câu hỏi:
Wie ist das Wetter Heute? : Hôm nay thời tiết như thế nào?
Wie ist das Wetter dort? Thời tiết ở chỗ các bạn như thế nào?
Tùy vào thói quen của mỗi người, mà khi trả lời sẽ có những cách khác nhau, và tùy vào những từ đặc biệt có thể sử dụng nhiều câu nhưng ngữ nghĩa vẫn không thay đổi:
Es ist sonnig : Trời nắng
Es ist wolkig/ bewölkt : Trời nhiều mây
Es ist windig : Trời nhiều gió
Es ist stürmisch: Trời bão
Es ist wunderschön : Trời rất đẹp
Es ist neblig : Trời có sương mù
Es ist frostig : Trời đóng băng tuyết
Es ist kalt : Trời lạnh
Es ist heiß : Trời nóng
Die Sonne scheint : Trời nắng chiếu sáng
Es regen/ Es gibt Regen : Trời mưa
Es schneit/ Es gibt Schnee : Trời tuyết
Es blitzt : Trời có sấm chớp