Cũng giống như tiếng Anh, tiếng Đức có một nhóm động từ giúp bổ trợ cho động từ chính, nhằm diễn đạt các sắc thái khác nhau của hành động. Nhóm động từ này được gọi là Modalverben – Động từ khiếm khuyết. Cùng Tiếng Đức Đông Dương hệ thống lại kiến thức về động từ khiếm khuyết nhé!
Trong câu, động từ khiếm khuyết sẽ kết hợp với một động từ chính để bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ đó, cho hành động đó. Động từ khiếm khuyết sẽ đứng ở vị trí thứ hai còn động từ chính sẽ đứng ở cuối câu. Cấu trúc:
Thể khẳng định
Vị trí thứ 1 + Động từ khiếm khuyết + Thành phần câu + Động từ chính.
Thể phủ định
Vị trí thứ 1 + Động từ khiếm khuyết + Thành phần câu + nicht + Động từ chính.
Ở cấp độ A1, bạn chỉ cần học về động từ khiếm khuyết ở thì hiện tại (Präsens) và thì quá khứ (Präteritum). Khi chia động từ (Konjugation der Verben) chúng ta chỉ chia động từ Modalverben và giữ nguyên động từ chính dạng nguyên thể ở cuối câu.
Tuy quy tắc là Modalverben luôn luôn phải đi cùng một động từ chính, nhưng trong văn nói, Modalverben có thể đứng một mình khi động từ trong câu được xem như rõ ràng ý nghĩa đối với người đối diện.
Động từ khiếm khuyết “dürfen”
Wir dürfen heute ins Kino gehen. (Hôm nay chúng tôi được phép đi xem phim.)
Im Museum darf man nicht fotografieren. (Cấm chụp ảnh trong viện bảo tàng).
Unser Lehre dürfe um die 50 Jahre alt sein. (Thầy giáo mới của chúng ta có lẽ khoảng 50 tuổi.)
Động từ khiếm khuyết “können”
Du kannst draußen spielen gehen, aber zieh dir eine Jacke an. (Con có thể ra ngoài chơi, nhưng phải mặc thêm áo khoác đã. – Người mẹ nói với con).
Mein Freund kann schon sehr gut schwimmen. (Bạn trai của tôi có thể bơi rất tốt.).
Seine Freundin kannt nicht kochen. (Bạn gái của anh ấy không biết nấu ăn.).
Ich kann in der Sprachschule Deutsch lernen. (Tôi có cơ hội được học tiếng Đức ở trường ngoại ngữ.)
In seiner Wohnung brennt kein Licht, dann kann sie nicht zu Hause sein. (Trong căn hộ của cô ấy không có ánh đèn, có thể cô ấy đang không có nhà.)
Heute könnte es Regen geben. (Hôm nay trời có thể mưa)
Động từ khiếm khuyết “mögen”
Möchtest du etwas essen? – Nein danke, ich mag nicht (essen).
Ich habe keinen Hunger. (Bạn có muốn ăn một chút gì không? – Không, cảm ơn, tôi không muốn ăn. Tôi không đói.)
Ich mag keine Popmusik. (Tôi không thích nhạc Pop.)
Mein Vater mag Fußball, Bücher lesen und schwimmen gehen. (Cha tôi thích bóng đá, đọc sách và đi bơi.)
Meine Frau mag die Musik von Herbert Grönemeyer. Volksmusik dagegen mag sie nicht. (Vợ tôi thích âm nhạc của Herbert Grönemeyer. Ngược lại thì cô ấy lại không thích nhạc dân gian.)
Heute mag ich nicht zur Arbeit gehen. Ich habe heute keine Lust zu arbeiten. (Hôm nay tôi không muốn đi làm. Tôi chẳng có chút hứng thú nào để làm việc cả.)
Im Urlaub möchte mein Mann in die Berge, aber ich möchte lieber ans Meer. (Vào kì nghỉ, chồng tôi muốn lên núi nhưng tôi lại muốn ra biển.)
Động từ khiếm khuyết “müssen”
Du musst jetzt gehen, sonst verpasst du noch deinen Zug. (Bạn phải đi ngay bây giờ, nếu không sẽ lỡ tàu mất.)
Du musst jetzt nicht gehen. Wenn du möchtest, kannst du heute bei mir bleiben. (Bạn không cần phải về nhà. Nếu muốn, hôm nay bạn có thể ở lại đây với tôi.)
Der Schüler muss täglich seine Hausaufgaben machen, wenn er Deutsch lernen will. (Học sinh phải làm bài tập về nhà mỗi ngày nếu như muốn học được tiếng Đức.)
Jedes Lebewesen muss einmal sterben. (Tất cả mọi sinh vật đều phải một lần chết.)
Động từ khiếm khuyết “sollen”
Man soll keine Drogen nehmen. (Không nên sử dụng ma túy.)
Er soll eine Geliebte haben. (Hình như anh ấy có bạn gái mới.); Die Firma soll Pleite sein. (Công ty đó sắp phá sản rồi.)
Wenn du ihn siehst, sag ihm bitte, dass er mich sofort anrufen soll. (Khi nào bạn gặp anh ấy, hãy nhắn với anh ấy gọi cho tôi ngay.)
Động từ khiếm khuyết “wollen”
Mein kleine Bruder will nicht in die Schule gehen. (Em trai tôi không muốn tới trường.) hoặc Er will nicht mehr diese schlecht bezahlte Arbeit machen. (Anh ấy từ chối làm những công việc trả lương thấp).
Sie will nächstes Jahr in Frankreic Urlaub machen. (Năm sau cô ấy muốn đi nghỉ ở Pháp.)
Er will seine Freundin heiraten, aber sie will nicht. (Anh ấy muốn kết hôn với bạn gái của mình, nhưng cô ấy lại không muốn.)
Động từ khiếm khuyết “möchten”
Động từ khiếm khuyết “möchten” cũng có nghĩa là “muốn”, nhưng được thể hiện với một sắc thái trang trọng, lịch sự hơn so với động từ “wollen”.
Ví dụ, khi một đứa trẻ nói với mẹ rằng “Mama, ich will ein Eis” hoặc “Mama, ich möchte ein Eis” thì đều có nghĩa là “Mẹ, con muốn ăn kem”. Tuy nhiên, cách nói thứ 2 với động từ khiếm khuyết “möchten” thì thể hiện sự lễ phép hơn.