Cũng như “miếng trầu là đầu câu chuyện”, khi học một ngôn ngữ mới, mục tiêu đầu tiên bạn cần đạt được là giới thiệu được bản thân. Vì vậy, với bài viết này, TILS sẽ gửi đến các bạn những mẫu câu giới thiệu bản thân thông dụng nhất trong tiếng Đức. Nhớ học thật kỹ để giới thiệu bản thân một cách sành điệu và tự tin nhé.
Ich heiβe… : Tôi tên là …
Mein Name ist … Mein Vorname ist … : Tên của tôi là …
Mein Nachname ist … : Họ của tôi là …
Meine Freunde nennen mich …: Bạn bè của tôi gọi tôi là …
Meine Adresse ist …: Địa chỉ của tôi là …
Ich wohne in der Xuan Dieu Straβe. Die Hausnummer ist …: Tôi sống ở đường Xuân Diệu. Số nhà là …
Meine Telefonnummer ist …: Số điện thoại (nhà) của tôi là …
Mein Handynummer ist … : Số điện thoại di động (điện thoại cầm tay) của tôi là …
Ich komme aus Hanoi, Vietnam. Ich wohne in Magdeburg. Das liegt im Norden
Ich wohne …
+ im Stadtzentrum: Tôi sống ở trung tâm thành phố.
+ am Stadtrand: Tôi sống ở ngoại ô.
+ in einem Dorf auf dem Land: Tôi sống ở một ngôi làng vùng nông thôn.
Ich bin 23 Jahre alt: Tôi 23 tuổi
Mein Geburtstag ist am 15. August. | Ich habe am 15. August Geburtstag: Sinh nhật của tôi là ngày 15 tháng 8.
Ich bin am 15. August 1991 in Ho Chi Minh Stadt geboren: Tôi sinh ngày 15 tháng 8 năm 1991 tại thành phố Hồ Chí Minh.
– Single: độc thân.
– ledig: chưa từng kết hôn.
– verlobt: đã đính hôn.
– verheiratet: đã lập gia đình.
– geschieden: đã ly hôn.
– verwitwet (góa bụa): Ich bin Witwer (người đàn ông góa vợ)/Witwe (góa phụ),